--

khâu vá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâu vá

+  

  • Sew (nói khái quát)
    • Ngồi khâu vá suốt ngày
      To sew the whole day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khâu vá"
Lượt xem: 456